Bạn đang ở đây

+236-21-(610000...619999), Bangui

Mã Khu Vực +236-21-(610000...619999) nằm tại Bangui, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 140 (CộNg HòA Trung Phi)
  • Quốc Gia Mã : CF (CộNg HòA Trung Phi)
  • Thành Phố : Bangui
  • Múi Giờ : Africa/Bangui
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 4.3600
  • Kinh Độ : 18.5600
  • sau › : +236-21-(620000...629999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 21 610000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 236 21 610000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

610000 ~ 619999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +236-21-610000 / 00236-21-610000 (21-610000 / -21-610000)
  • +236-21-610001 / 00236-21-610001 (21-610001 / -21-610001)
  • +236-21-610002 / 00236-21-610002 (21-610002 / -21-610002)
  • +236-21-610003 / 00236-21-610003 (21-610003 / -21-610003)
  • +236-21-610004 / 00236-21-610004 (21-610004 / -21-610004)
  • ...
  • +236-21-xxxxxx / 00236-21-xxxxxx (21-xxxxxx / -21-xxxxxx)
  • ...
  • +236-21-619995 / 00236-21-619995 (21-619995 / -21-619995)
  • +236-21-619996 / 00236-21-619996 (21-619996 / -21-619996)
  • +236-21-619997 / 00236-21-619997 (21-619997 / -21-619997)
  • +236-21-619998 / 00236-21-619998 (21-619998 / -21-619998)
  • +236-21-619999 / 00236-21-619999 (21-619999 / -21-619999)